Có 1 kết quả:
捧腹大笑 pěng fù dà xiào ㄆㄥˇ ㄈㄨˋ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
pěng fù dà xiào ㄆㄥˇ ㄈㄨˋ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uproarious
(2) hilarious
(3) to split one's sides laughing
(4) lit. to hold one's belly with both hands
(2) hilarious
(3) to split one's sides laughing
(4) lit. to hold one's belly with both hands
Bình luận 0